Characters remaining: 500/500
Translation

bà đỡ

Academic
Friendly

Từ "bà đỡ" trong tiếng Việt có nghĩangười phụ nữ làm nghề giúp đỡ phụ nữ sinh con. Thông thường, bà đỡ sẽ hỗ trợ trong quá trình sinh nở, giúp người mẹ vượt qua cơn đau đón em chào đời.

Giải thích chi tiết về "bà đỡ":
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Bà đỡ" một người phụ nữ chuyên môn, thường kinh nghiệm hoặc được đào tạo để hỗ trợ sinh nở. Họ có thể làm việc tại nhà, bệnh viện, hoặc các cơ sở y tế.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Bà đỡ đã giúp mẹ tôi sinh ra tôi."
    • Câu nâng cao: "Trong những năm gần đây, nhiều bà đỡ đã được đào tạo chuyên sâu để đảm bảo an toàn cho quá trình sinh nở tại nhà."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Bà đỡ: dùng để chỉ người phụ nữ giúp đỡ sinh con.
  • Đỡ đẻ: hành động giúp sinh con, nhưng không nhất thiết phải chỉ một người. Có thể nhiều người cùng giúp.
Cách sử dụng khác nhau:
  • Nghĩa đen: "Bà đỡ" trong bối cảnh y tế.
  • Nghĩa bóng: Đôi khi từ này có thể được sử dụng để chỉ những người giúp đỡ trong các tình huống khó khăn khác, nhưng điều này không phổ biến.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hộ sinh: từ dùng để chỉ những người chuyên làm nghề chăm sóc thai sản sinh nở, có thể nam hoặc nữ.
  • Y tá: người chăm sóc sức khỏe, nhưng không chuyên về sinh nở như bà đỡ.
Các từ liên quan:
  • Sinh con: Hành động của người phụ nữ khi đưa trẻ em ra ngoài cơ thể.
  • Thai sản: Thời gian mang thai trước khi sinh con.
Tóm lại:

"Bà đỡ" một từ rất quan trọng trong lĩnh vực y tế, đặc biệt liên quan đến sản khoa. Nếu bạn muốn nói đến người phụ nữ giúp đỡ trong quá trình sinh nở, bạn có thể dùng từ "bà đỡ".

  1. d. Người đàn bà làm nghề đỡ đẻ.

Comments and discussion on the word "bà đỡ"